中文 Trung Quốc
日本天皇
日本天皇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiên hoàng Nhật bản
日本天皇 日本天皇 phát âm tiếng Việt:
[Ri4 ben3 tian1 huang2]
Giải thích tiếng Anh
Emperor of Japan
日本學 日本学
日本放送協會 日本放送协会
日本書紀 日本书纪
日本柳鶯 日本柳莺
日本樹鶯 日本树莺
日本歌鴝 日本歌鸲