中文 Trung Quốc
  • 晚報 繁體中文 tranditional chinese晚報
  • 晚报 简体中文 tranditional chinese晚报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tờ báo buổi tối
  • (trong một tờ báo tên) Tin tức buổi tối
晚報 晚报 phát âm tiếng Việt:
  • [wan3 bao4]

Giải thích tiếng Anh
  • evening newspaper
  • (in a newspaper's name) Evening News