中文 Trung Quốc
晚晌
晚晌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buổi tối
晚晌 晚晌 phát âm tiếng Việt:
[wan3 shang3]
Giải thích tiếng Anh
evening
晚會 晚会
晚期 晚期
晚期癌症 晚期癌症
晚生 晚生
晚禮服 晚礼服
晚禱 晚祷