中文 Trung Quốc
晚安
晚安
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chúc ngủ ngon!
Xin chào!
晚安 晚安 phát âm tiếng Việt:
[wan3 an1]
Giải thích tiếng Anh
Good night!
Good evening!
晚宴 晚宴
晚年 晚年
晚晌 晚晌
晚期 晚期
晚期癌症 晚期癌症
晚清 晚清