中文 Trung Quốc
時間軸
时间轴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời gian trục
thời gian biểu
時間軸 时间轴 phát âm tiếng Việt:
[shi2 jian1 zhou2]
Giải thích tiếng Anh
time axis
timeline
時間進程 时间进程
時限 时限
時隔 时隔
時雍 时雍
時顯時隱 时显时隐
時髦 时髦