中文 Trung Quốc
時有所聞
时有所闻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghe nói theo thời gian
một giữ nghe mà...
時有所聞 时有所闻 phát âm tiếng Việt:
[shi2 you3 suo3 wen2]
Giải thích tiếng Anh
heard from time to time
one keeps hearing that...
時期 时期
時機 时机
時段 时段
時炸彈 时炸弹
時程 时程
時空 时空