中文 Trung Quốc
時機
时机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời gian may mắn
nhân dịp
cơ hội
時機 时机 phát âm tiếng Việt:
[shi2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
fortunate timing
occasion
opportunity
時段 时段
時段分析 时段分析
時炸彈 时炸弹
時空 时空
時空旅行 时空旅行
時空穿梭 时空穿梭