中文 Trung Quốc
  • 時機 繁體中文 tranditional chinese時機
  • 时机 简体中文 tranditional chinese时机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thời gian may mắn
  • nhân dịp
  • cơ hội
時機 时机 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 ji1]

Giải thích tiếng Anh
  • fortunate timing
  • occasion
  • opportunity