中文 Trung Quốc
時態
时态
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
căng thẳng (động từ)
時態 时态 phát âm tiếng Việt:
[shi2 tai4]
Giải thích tiếng Anh
(verb) tense
時戳 时戳
時政 时政
時效 时效
時日 时日
時日無多 时日无多
時時 时时