中文 Trung Quốc
  • 時戳 繁體中文 tranditional chinese時戳
  • 时戳 简体中文 tranditional chinese时戳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • dấu thời gian
時戳 时戳 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 chuo1]

Giải thích tiếng Anh
  • timestamp