中文 Trung Quốc
時時
时时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thường xuyên
liên tục
時時 时时 phát âm tiếng Việt:
[shi2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
often
constantly
時時刻刻 时时刻刻
時有所聞 时有所闻
時期 时期
時段 时段
時段分析 时段分析
時炸彈 时炸弹