中文 Trung Quốc
時候
时候
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời gian
chiều dài của thời gian
thời điểm
thời gian
時候 时候 phát âm tiếng Việt:
[shi2 hou5]
Giải thích tiếng Anh
time
length of time
moment
period
時價 时价
時光 时光
時光機 时光机
時刻 时刻
時刻準備 时刻准备
時刻表 时刻表