中文 Trung Quốc
  • 時乖命蹇 繁體中文 tranditional chinese時乖命蹇
  • 时乖命蹇 简体中文 tranditional chinese时乖命蹇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lần xấu, số phận bất lợi (thành ngữ)
時乖命蹇 时乖命蹇 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 guai1 ming4 jian3]

Giải thích tiếng Anh
  • bad times, adverse fate (idiom)