中文 Trung Quốc
時乖命蹇
时乖命蹇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lần xấu, số phận bất lợi (thành ngữ)
時乖命蹇 时乖命蹇 phát âm tiếng Việt:
[shi2 guai1 ming4 jian3]
Giải thích tiếng Anh
bad times, adverse fate (idiom)
時事 时事
時代 时代
時代 时代
時代廣場 时代广场
時代華納 时代华纳
時令 时令