中文 Trung Quốc
時代
时代
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thời gian, US lượt tin tức Tạp chí
時代 时代 phát âm tiếng Việt:
[Shi2 dai4]
Giải thích tiếng Anh
Time, US weekly news magazine
時代 时代
時代不同,風尚不同 时代不同,风尚不同
時代廣場 时代广场
時令 时令
時來運轉 时来运转
時俗 时俗