中文 Trung Quốc
時令
时令
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùa giải
時令 时令 phát âm tiếng Việt:
[shi2 ling4]
Giải thích tiếng Anh
season
時來運轉 时来运转
時俗 时俗
時候 时候
時光 时光
時光機 时光机
時分 时分