中文 Trung Quốc
昴
昴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các Pleiades
昴 昴 phát âm tiếng Việt:
[mao3]
Giải thích tiếng Anh
the Pleiades
昴宿星團 昴宿星团
昴星團 昴星团
昵 昵
昵比 昵比
昶 昶
昺 昺