中文 Trung Quốc
是以
是以
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
do đó
do đó
do đó,
是以 是以 phát âm tiếng Việt:
[shi4 yi3]
Giải thích tiếng Anh
therefore
thus
so
是可忍,孰不可忍 是可忍,孰不可忍
是否 是否
是味兒 是味儿
是故 是故
是的 是的
是藥三分毒 是药三分毒