中文 Trung Quốc
  • 是故 繁體中文 tranditional chinese是故
  • 是故 简体中文 tranditional chinese是故
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • do đó
  • do đó,
  • do đó
是故 是故 phát âm tiếng Việt:
  • [shi4 gu4]

Giải thích tiếng Anh
  • therefore
  • so
  • consequently