中文 Trung Quốc
  • 是味兒 繁體中文 tranditional chinese是味兒
  • 是味儿 简体中文 tranditional chinese是味儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của thực phẩm) để có hương vị đúng
  • (số người) để cảm thấy thoải mái
是味兒 是味儿 phát âm tiếng Việt:
  • [shi4 wei4 r5]

Giải thích tiếng Anh
  • (of food) to have the right taste
  • (of people) to feel at ease