中文 Trung Quốc
昭雪
昭雪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để miễn tội
để xóa (từ một lời buộc tội)
để phục hồi chức năng
昭雪 昭雪 phát âm tiếng Việt:
[zhao1 xue3]
Giải thích tiếng Anh
to exonerate
to clear (from an accusation)
to rehabilitate
是 是
是不是 是不是
是以 是以
是否 是否
是味兒 是味儿
是啥說啥 是啥说啥