中文 Trung Quốc
昨日
昨日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hôm qua
昨日 昨日 phát âm tiếng Việt:
[zuo2 ri4]
Giải thích tiếng Anh
yesterday
昨晚 昨晚
昫 昫
昬 昏
昭和 昭和
昭平 昭平
昭平縣 昭平县