中文 Trung Quốc
春黃菊
春黄菊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoa cúc vàng
Hoa chamomile (Hoa cúc spp.)
春黃菊 春黄菊 phát âm tiếng Việt:
[chun1 huang2 ju2]
Giải thích tiếng Anh
yellow chrysanthemum
chamomile (Anthemis spp.)
春黃菊屬 春黄菊属
昦 昦
昧 昧
昧旦 昧旦
昧死 昧死
昧沒 昧没