中文 Trung Quốc
春秋時代
春秋时代
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mùa xuân và mùa thu thời gian (770-476 trước công nguyên)
春秋時代 春秋时代 phát âm tiếng Việt:
[Chun1 qiu1 Shi2 dai4]
Giải thích tiếng Anh
Spring and Autumn Period (770-476 BC)
春秋繁露 春秋繁露
春秋鼎盛 春秋鼎盛
春筍 春笋
春節聯歡晚會 春节联欢晚会
春耕 春耕
春聯 春联