中文 Trung Quốc
春耕
春耕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để plow một lĩnh vực vào mùa xuân
春耕 春耕 phát âm tiếng Việt:
[chun1 geng1]
Giải thích tiếng Anh
to plow a field in the spring
春聯 春联
春色 春色
春茶 春茶
春藥 春药
春蠶 春蚕
春試 春试