中文 Trung Quốc
春聯
春联
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mùa xuân lễ hội cặp
Tết cuộn
春聯 春联 phát âm tiếng Việt:
[chun1 lian2]
Giải thích tiếng Anh
Spring Festival couplets
New Year scrolls
春色 春色
春茶 春茶
春菇 春菇
春蠶 春蚕
春試 春试
春貼 春贴