中文 Trung Quốc
春情
春情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm xúc ham mê
春情 春情 phát âm tiếng Việt:
[chun1 qing2]
Giải thích tiếng Anh
amorous feelings
春意 春意
春捲 春卷
春播 春播
春日部 春日部
春日鄉 春日乡
春晚 春晚