中文 Trung Quốc
春分點
春分点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùa xuân equinox
春分點 春分点 phát âm tiếng Việt:
[chun1 fen1 dian3]
Giải thích tiếng Anh
the spring equinox
春化 春化
春困 春困
春夏秋冬 春夏秋冬
春大麥 春大麦
春天 春天
春婦 春妇