中文 Trung Quốc
星相
星相
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiêm tinh và tướng
星相 星相 phát âm tiếng Việt:
[xing1 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
astrology and physiognomy
星相十足 星相十足
星相圖 星相图
星相學 星相学
星相師 星相师
星相術 星相术
星移斗轉 星移斗转