中文 Trung Quốc
星相圖
星相图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảng xếp hạng sao
星相圖 星相图 phát âm tiếng Việt:
[xing1 xiang4 tu2]
Giải thích tiếng Anh
star chart
星相學 星相学
星相家 星相家
星相師 星相师
星移斗轉 星移斗转
星空 星空
星等 星等