中文 Trung Quốc
星相十足
星相十足
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) để tìm tất cả các bit ngôi sao lớn
星相十足 星相十足 phát âm tiếng Việt:
[xing1 xiang1 shi2 zu2]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) to look every bit the big star
星相圖 星相图
星相學 星相学
星相家 星相家
星相術 星相术
星移斗轉 星移斗转
星空 星空