中文 Trung Quốc
  • 星相十足 繁體中文 tranditional chinese星相十足
  • 星相十足 简体中文 tranditional chinese星相十足
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (SB) để tìm tất cả các bit ngôi sao lớn
星相十足 星相十足 phát âm tiếng Việt:
  • [xing1 xiang1 shi2 zu2]

Giải thích tiếng Anh
  • (coll.) to look every bit the big star