中文 Trung Quốc
星期五
星期五
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thứ sáu
星期五 星期五 phát âm tiếng Việt:
[Xing1 qi1 wu3]
Giải thích tiếng Anh
Friday
星期六 星期六
星期四 星期四
星期天 星期天
星期日 星期日
星條旗 星条旗
星洲日報 星洲日报