中文 Trung Quốc
昏沉
昏沉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
âm u
dazed
befuddled
chóng mặt
昏沉 昏沉 phát âm tiếng Việt:
[hun1 chen2]
Giải thích tiếng Anh
murky
dazed
befuddled
dizzy
昏睡 昏睡
昏睡病 昏睡病
昏聵 昏聩
昏迷 昏迷
昏迷不醒 昏迷不醒
昏頭 昏头