中文 Trung Quốc
昏君
昏君
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có khả năng cai trị
昏君 昏君 phát âm tiếng Việt:
[hun1 jun1]
Giải thích tiếng Anh
incapable ruler
昏天黑地 昏天黑地
昏定晨省 昏定晨省
昏庸 昏庸
昏昏沉沉 昏昏沉沉
昏暗 昏暗
昏沉 昏沉