中文 Trung Quốc
明邃
明邃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gleaming và xuyên
明邃 明邃 phát âm tiếng Việt:
[ming2 sui4]
Giải thích tiếng Anh
glistening and piercing
明鏡 明镜
明鏡 明镜
明鏡高懸 明镜高悬
明體 明体
明麗 明丽
昏 昏