中文 Trung Quốc
明辨
明辨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phân biệt
để phân biệt rõ ràng
明辨 明辨 phát âm tiếng Việt:
[ming2 bian4]
Giải thích tiếng Anh
to discern
to distinguish clearly
明辨是非 明辨是非
明達 明达
明達事理 明达事理
明鏡 明镜
明鏡 明镜
明鏡高懸 明镜高悬