中文 Trung Quốc
  • 明辨 繁體中文 tranditional chinese明辨
  • 明辨 简体中文 tranditional chinese明辨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để phân biệt
  • để phân biệt rõ ràng
明辨 明辨 phát âm tiếng Việt:
  • [ming2 bian4]

Giải thích tiếng Anh
  • to discern
  • to distinguish clearly