中文 Trung Quốc
明目張膽
明目张胆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công khai và mà không sợ
brazenly
明目張膽 明目张胆 phát âm tiếng Việt:
[ming2 mu4 zhang1 dan3]
Giải thích tiếng Anh
openly and without fear
brazenly
明眸皓齒 明眸皓齿
明眼人 明眼人
明瞭 明了
明知故問 明知故问
明知故犯 明知故犯
明確 明确