中文 Trung Quốc
明珠
明珠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngọc trai
Jewel (của giá trị tuyệt vời)
明珠 明珠 phát âm tiếng Việt:
[ming2 zhu1]
Giải thích tiếng Anh
pearl
jewel (of great value)
明珠暗投 明珠暗投
明理 明理
明白 明白
明目張膽 明目张胆
明眸皓齒 明眸皓齿
明眼人 明眼人