中文 Trung Quốc
日光浴浴床
日光浴浴床
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sunbed
日光浴浴床 日光浴浴床 phát âm tiếng Việt:
[ri4 guang1 yu4 yu4 chuang2]
Giải thích tiếng Anh
sunbed
日光燈 日光灯
日光節約時 日光节约时
日內 日内
日全食 日全食
日冕 日冕
日冕層 日冕层