中文 Trung Quốc
日內
日内
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong một vài ngày
một trong những ngày này
日內 日内 phát âm tiếng Việt:
[ri4 nei4]
Giải thích tiếng Anh
in a few days
one of these days
日內瓦 日内瓦
日全食 日全食
日冕 日冕
日出 日出
日出而作,日入而息 日出而作,日入而息
日刊 日刊