中文 Trung Quốc
日光節約時
日光节约时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian
日光節約時 日光节约时 phát âm tiếng Việt:
[ri4 guang1 jie2 yue1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
daylight saving time
日內 日内
日內瓦 日内瓦
日全食 日全食
日冕層 日冕层
日出 日出
日出而作,日入而息 日出而作,日入而息