中文 Trung Quốc
  • 日光節約時 繁體中文 tranditional chinese日光節約時
  • 日光节约时 简体中文 tranditional chinese日光节约时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian
日光節約時 日光节约时 phát âm tiếng Việt:
  • [ri4 guang1 jie2 yue1 shi2]

Giải thích tiếng Anh
  • daylight saving time