中文 Trung Quốc
交易市場
交易市场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đổi Ngoại tệ
sàn giao dịch
交易市場 交易市场 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 yi4 shi4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
exchange
trading floor
交易所 交易所
交易日 交易日
交易會 交易会
交易額 交易额
交替 交替
交會 交会