中文 Trung Quốc
交易會
交易会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hội chợ thương mại
交易會 交易会 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 yi4 hui4]
Giải thích tiếng Anh
trade fair
交易者 交易者
交易額 交易额
交替 交替
交朋友 交朋友
交杯酒 交杯酒
交款單 交款单