中文 Trung Quốc
交易日
交易日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngày làm việc (trong ngân hàng, chia sẻ kinh doanh)
交易日 交易日 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 yi4 ri4]
Giải thích tiếng Anh
working day (in banking, share trading)
交易會 交易会
交易者 交易者
交易額 交易额
交會 交会
交朋友 交朋友
交杯酒 交杯酒