中文 Trung Quốc
  • 交易日 繁體中文 tranditional chinese交易日
  • 交易日 简体中文 tranditional chinese交易日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngày làm việc (trong ngân hàng, chia sẻ kinh doanh)
交易日 交易日 phát âm tiếng Việt:
  • [jiao1 yi4 ri4]

Giải thích tiếng Anh
  • working day (in banking, share trading)