中文 Trung Quốc
交易員
交易员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đại lý
thương nhân
交易員 交易员 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 yi4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
dealer
trader
交易市場 交易市场
交易所 交易所
交易日 交易日
交易者 交易者
交易額 交易额
交替 交替