中文 Trung Quốc- 交換
- 交换
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để trao đổi
- để trao đổi
- để chuyển đổi (viễn thông)
- giao hoán (toán học)
- phải đi làm
交換 交换 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to exchange
- to swap
- to switch (telecom)
- commutative (math)
- to commute