中文 Trung Quốc
  • 交換 繁體中文 tranditional chinese交換
  • 交换 简体中文 tranditional chinese交换
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để trao đổi
  • để trao đổi
  • để chuyển đổi (viễn thông)
  • giao hoán (toán học)
  • phải đi làm
交換 交换 phát âm tiếng Việt:
  • [jiao1 huan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to exchange
  • to swap
  • to switch (telecom)
  • commutative (math)
  • to commute