中文 Trung Quốc
交帳
交帐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giải quyết các tài khoản
交帳 交帐 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
to settle accounts
交底 交底
交彙 交汇
交往 交往
交情 交情
交情匪淺 交情匪浅
交惡 交恶