中文 Trung Quốc
交差
交差
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để báo cáo trở lại sau khi hoàn thành nhiệm vụ của một
交差 交差 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 chai1]
Giải thích tiếng Anh
to report back after completion of one's mission
交帳 交帐
交底 交底
交彙 交汇
交待 交待
交情 交情
交情匪淺 交情匪浅