中文 Trung Quốc
亡靈
亡灵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rời tinh thần
亡靈 亡灵 phát âm tiếng Việt:
[wang2 ling2]
Giải thích tiếng Anh
departed spirit
亡魂 亡魂
亢 亢
亢 亢
亢旱 亢旱
亢直 亢直
亢進 亢进