中文 Trung Quốc
亢旱
亢旱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạn hán nghiêm trọng (văn học)
亢旱 亢旱 phát âm tiếng Việt:
[kang4 han4]
Giải thích tiếng Anh
severe drought (literary)
亢直 亢直
亢進 亢进
交 交
交互 交互
交付 交付
交代 交代