中文 Trung Quốc
亢直
亢直
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thẳng đứng và không chịu thua (văn học)
亢直 亢直 phát âm tiếng Việt:
[kang4 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
upright and unyielding (literary)
亢進 亢进
交 交
交九 交九
交付 交付
交代 交代
交併 交并