中文 Trung Quốc
五體投地
五体投地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để suy nhược chính mình trong ngưỡng mộ (thành ngữ); để adulate sb
五體投地 五体投地 phát âm tiếng Việt:
[wu3 ti3 tou2 di4]
Giải thích tiếng Anh
to prostrate oneself in admiration (idiom); to adulate sb
五鬼 五鬼
五鬼鬧判 五鬼闹判
井 井
井下 井下
井井 井井
井井有條 井井有条